Đặc trưng
Dữ liệu kỹ thuật
Mục | Tham số |
Kiểu | FOSC-D8-H |
Kích thước bên ngoài | Φ230×460mm |
Trọng lượng tịnh | 3,5kg |
Cổng cáp | Một cổng hình elip và 8 cổng tròn. |
Cách cài đặt | Lắp trên cột/Lắp trên tường/Lắp trên không |
Đường kính cáp | Φ7~Φ22 |
Khả năng nối | 24 sợi đơn |
Cấu trúc niêm phong | Cấu trúc niêm phong co nhiệt vật liệu cao su silicon |
Số lượng tối đa | 6 |
Công suất tối đa | 144 sợi đơn |
Nhiệt độ làm việc | -40 °C ~+60°C |
Điện trở điện áp | 15 kv dc, 1 phút không đánh thủng, không có hiện tượng phóng điện. |
Điện trở cách điện | ≥2×104MΩ |
Lực kéo | ≥ 800N |
Niêm phong | Bơm hơi tạo áp suất bên trong 100 kpa, vào trong nước quan sát hơn 15 phút, tạo bọt khí không khí, áp suất không khí không giảm. |
Sức mạnh tác động | năng lượng va đập dưới 16N.m, số lần va đập 3 lần, không có vết nứt |
Sản phẩm mục
Số hiệu mẫu | Sự miêu tả | Kích thước (mm) | Bưu kiện | Trọng lượng/thùng |
FOSC-D8-H-24H | Đóng sợi Kiểu dọc 24 lõi Tối đa, 24 lõiKhay nối 2 VÀO 8 RA Nóng loại niêm phong nóng chảy E | Φ230×460 | 650*470*480/6 cái | 20kg |
FOSC-D8-H-48H | Đóng sợi Kiểu dọc48 lõi Tối đa, 24 lõi *2Khay nối 2 VÀO 8 RA Keo dán nóng chảy loại E | |||
FOSC-D8-H-72H | Đóng sợi Kiểu dọc 72 lõi Tối đa, 24 lõi*3 Khay nối 2 VÀO 8 RA Keo dán nóng chảy loại E | |||
FOSC-D8-H-96H | Đóng sợi Kiểu dọc 96 lõi Tối đa, 24 lõi*4 Khay nối 2 VÀO 8 RA Keo dán nóng chảy loại E | |||
FOSC-D8-H-144H | Đóng sợi Kiểu dọc 144 lõi Tối đa, 24 lõi*6 Khay nối 2 VÀO 8 RA Kiểu hàn nóng chảy E |