Cáp quang đa chế độ so với cáp quang đơn chế độ năm 2025: So sánh

veer-329415320

Cáp quang đã cách mạng hóa việc truyền dữ liệu, mang lại tốc độ và độ tin cậy vượt trội. Cáp quang đa chế độ và đơn chế độ nổi bật với hai loại phổ biến, mỗi loại có những đặc điểm riêng biệt.Cáp quang đa chế độ, với kích thước lõi từ 50 μm đến 62,5 μm, hỗ trợ giao tiếp tầm ngắn. Ngược lại,cáp quang đơn mode, với kích thước lõi từ 8 đến 9 μm, vượt trội trong các ứng dụng đường dài. Những khác biệt này làm cho mỗi loại cáp phù hợp với các tình huống cụ thể, chẳng hạn nhưcáp quang trên khôngcài đặt hoặccáp quang cho viễn thôngmạng lưới, trong đó các yếu tố như khoảng cách, băng thông và chi phí đóng vai trò then chốt.

  • Sợi quang đa modeHoạt động tốt ở khoảng cách ngắn. Rẻ hơn và tuyệt vời cho mạng cục bộ và trung tâm dữ liệu.
  • Sợi quang đơn modetốt hơn cho khoảng cách xa. Nó có thể gửi nhiều dữ liệu đi xa, hơn 80 km, với mức suy hao tín hiệu rất thấp.
  • Để chọn đúng loại cáp quang, hãy cân nhắc khoảng cách, nhu cầu dữ liệu và chi phí. Hãy chọn loại cáp quang phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng của bạn.

Tìm hiểu về cáp quang đa chế độ và đơn chế độ

veer-330789093

Cáp quang đa chế độ là gì?

A cáp quang đa chế độđược thiết kế để truyền dữ liệu khoảng cách ngắn. Nó có đường kính lõi lớn hơn, thường từ 50 đến 62,5 micron, cho phép nhiều tia sáng truyền đồng thời. Đặc điểm này cho phép tốc độ dữ liệu cao hơn trên khoảng cách ngắn hơn nhưng lại gây ra hiện tượng tán sắc, có thể làm giảm chất lượng tín hiệu trên các đường truyền dài hơn.

Sợi quang đa chế độ được phân loại thành nhiều loại khác nhau, chẳng hạn như OM1, OM2, OM3 và OM4, mỗi loại cung cấp các mức hiệu suất khác nhau. Ví dụ:

  • OM1: Sợi quang đa chế độ tiêu chuẩn có đường kính lõi là 62,5 micron.
  • OM3: Sợi quang đa chế độ tốc độ cao hỗ trợ 10 Gbit/giây trên 550 mét.
  • OM4: Tối ưu hóa cho 40 và 100 Gbit/giây trên khoảng cách 125 mét.

Những loại cáp này thường được sử dụng trong mạng cục bộ (LAN) và trung tâm dữ liệu vì tính hiệu quả về chi phí và dễ lắp đặt.

Cáp quang đơn mode là gì?

Cáp quang đơn mode được thiết kế cho truyền thông đường dài. Chúng có đường kính lõi nhỏ hơn, thường từ 8 đến 10 micron, cho phép chỉ một mode ánh sáng truyền đi. Thiết kế này giảm thiểu sự tán sắc mode và suy giảm tín hiệu, khiến chúng trở nên lý tưởng cho các ứng dụng băng thông rộng trên khoảng cách xa.

Các số liệu hiệu suất chính của sợi quang đơn mode bao gồm:

Hệ mét Sự định nghĩa
Sự phân tán Sự lan truyền của xung ánh sáng trên khoảng cách xa, ảnh hưởng đến độ rõ nét của tín hiệu.
Sự suy giảm Sự giảm cường độ tín hiệu, đo bằng dB/km.
Bước sóng không phân tán Bước sóng mà sự phân tán được giảm thiểu, rất quan trọng để tối ưu hóa hiệu suất.

Sợi quang đơn mode được sử dụng rộng rãi trong mạng xương sống viễn thông và internet.

Sự khác biệt trong thiết kế lõi và truyền ánh sáng

Thiết kế lõi và đặc tính truyền ánh sáng là những yếu tố phân biệt cáp quang đa chế độ và đơn chế độ. Sợi quang đa chế độ, với đường kính lõi lớn hơn, hỗ trợ nhiều đường truyền ánh sáng, dẫn đến độ tán sắc mode cao hơn. Ngược lại, sợi quang đơn chế độ chỉ truyền một chùm ánh sáng, giảm độ tán sắc và cho phép khoảng cách truyền dẫn xa hơn.

Loại sợi Đường kính lõi (micron) Đặc điểm truyền ánh sáng Thuận lợi Nhược điểm
Chế độ đơn 8 đến 10 Chỉ cho phép một chế độ truyền ánh sáng, giảm sự phân tán và suy giảm tín hiệu. Tăng tốc độ và khoảng cách do giảm sự phân tán mô thức. Cần có tia laser tiên tiến để truyền dữ liệu.
Đa chế độ 50 đến 62,5 Cho phép nhiều chế độ truyền ánh sáng, dẫn đến sự phân tán và suy giảm tín hiệu. Có thể truyền nhiều tia sáng cùng lúc. Độ phân tán mô thức cao hơn làm giảm chất lượng tín hiệu trên khoảng cách xa.

Hiểu được những khác biệt này là rất quan trọng để lựa chọn đúng loại cáp cho các ứng dụng cụ thể, như đã nêu bật trong nghiên cứu ngành của Tạp chí Sợi quang và Tạp chí Mạng quang.

So sánh hiệu suất của sợi quang đa chế độ và sợi quang đơn chế độ

veer-103288445

Đường kính lõi và hiệu suất truyền ánh sáng

Đường kính lõi đóng vai trò quan trọng trong việc xác định hiệu suất truyền dẫn ánh sáng của cáp quang. Sợi quang đơn mode, với đường kính lõi khoảng 9 micron, chỉ cho phép một mode ánh sáng duy nhất truyền đi. Thiết kế này giảm thiểu phản xạ ánh sáng và đảm bảo truyền dẫn hiệu quả trên khoảng cách xa. Ngược lại, cáp quang đa mode có đường kính lõi lớn hơn, thường là 50 hoặc 62,5 micron, hỗ trợ nhiều mode ánh sáng. Mặc dù điều này cho phép tốc độ dữ liệu cao hơn trên khoảng cách ngắn, nhưng nó cũng gây ra hiện tượng tán sắc mode, làm giảm hiệu suất trên khoảng cách xa.

Tính năng Sợi quang đơn mode Sợi quang đa chế độ
Đường kính lõi ~9 micron 50 hoặc 62,5 micron
Sự truyền ánh sáng Chế độ ánh sáng đơn Nhiều chế độ ánh sáng
Khoảng cách truyền dẫn Lên đến hơn 80 km 300 mét đến 2 km
Tốc độ dữ liệu trên khoảng cách Duy trì tốc độ cao Giới hạn bởi sự phân tán mô thức
Trị giá Cao hơn Thấp hơn cho các ứng dụng tầm ngắn
Trường hợp sử dụng Mạng lưới đường dài Mạng LAN và trung tâm dữ liệu

Lõi nhỏ hơn của sợi quang đơn mode đảm bảo hiệu suất truyền ánh sáng vượt trội, khiến nó trở thành lựa chọn ưu tiên cho các ứng dụng băng thông rộng, khoảng cách xa.

Băng thông và tốc độ truyền dữ liệu

Băng thông và tốc độ truyền dữ liệu là các chỉ số hiệu suất quan trọng của cáp quang. Cáp quang đơn mode hỗ trợ băng thông từ 1 đến 10 Gbps trên khoảng cách xa, duy trì hiệu suất ổn định nhờ giảm thiểu sự phân tán mode. Mặt khác, cáp quang đa mode có thể đạt băng thông lên đến 100 Gbps nhưng bị giới hạn ở khoảng cách ngắn hơn, thường từ 300 đến 550 mét. Hạn chế này xuất phát từ kích thước lõi lớn hơn, làm tăng sự phân tán mode và suy giảm tín hiệu.

Loại sợi Băng thông (Gbps) Khoảng cách truyền (m) Đường kính lõi (micron) Nguồn sáng
Chế độ đơn 1-10 Khoảng cách xa Lõi nhỏ hơn LASER
Đa chế độ Lên đến 100 300-550 62,5 hoặc 50 DẪN ĐẾN

Đối với các ứng dụng yêu cầutruyền dữ liệu tốc độ caoỞ khoảng cách ngắn, cáp quang đa chế độ là một giải pháp tiết kiệm chi phí. Tuy nhiên, cáp quang đơn chế độ vẫn chưa đáp ứng được yêu cầu về băng thông rộng và khoảng cách xa.

Khả năng truyền dẫn khoảng cách xa

Cáp quang đơn mode vượt trội trong truyền dẫn đường dài nhờ độ suy hao thấp và giảm tán sắc mode. Cáp OS1 và OS2, hai loại cáp quang đơn mode phổ biến, thể hiện hiệu suất vượt trội trên khoảng cách xa. Cáp OS1 hỗ trợ khoảng cách lên đến 10 km với tỷ lệ suy hao 1 dB/km, trong khi cáp OS2 có thể đạt tới 200 km với tỷ lệ suy hao 0,4 dB/km. Những đặc điểm này khiến cáp quang đơn mode trở thành xương sống của cơ sở hạ tầng viễn thông và internet.

  1. Một trung tâm dữ liệu lớn đã triển khai cáp OS1 cho các kết nối nội bộ tòa nhà, đạt được tốc độ truyền dữ liệu cao qua các máy chủ.
  2. Một công ty viễn thông đã sử dụng cáp OS2 cho mạng lưới đường dài của mình, cải thiện đáng kể tốc độ truyền dữ liệu và độ tin cậy.
  3. Mạng lưới khu vực đô thị (MAN) của một thành phố được xây dựng bằng cách sử dụng cáp OS2, liên kết hiệu quả nhiều mạng cục bộ.

Mặc dù khả năng truyền tải bị hạn chế về khoảng cách, nhưng cáp quang đa chế độ vẫn là lựa chọn thiết thực cho các ứng dụng tầm ngắn như mạng cục bộ (LAN) và trung tâm dữ liệu.

Mất và suy giảm tín hiệu

Suy hao tín hiệu, hay còn gọi là suy hao, là một yếu tố quan trọng trong việc đánh giá hiệu suất cáp quang. Sợi quang đơn mode có độ suy hao thấp hơn đáng kể do kích thước lõi nhỏ hơn, giúp giảm thiểu phản xạ ánh sáng. Hoạt động ở bước sóng 1550 nm, sợi quang đơn mode ít bị tán xạ hơn, đảm bảo chất lượng tín hiệu tốt hơn trên khoảng cách xa. Sợi quang đa mode, với kích thước lõi lớn hơn, bị suy hao cao hơn trên khoảng cách xa, khiến nó ít phù hợp cho các ứng dụng tầm xa.

Ví dụ, cáp quang đơn mode có thể duy trì tính toàn vẹn của tín hiệu trên khoảng cách hơn 80 km, trong khi cáp quang đa mode thường bị giới hạn ở 2 km. Sự khác biệt này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lựa chọn loại cáp phù hợp dựa trên các yêu cầu cụ thể của ứng dụng.

So sánh chi phí: Sợi quang đa chế độ so với sợi quang đơn chế độ

Chi phí lắp đặt và thiết bị

Việc lắp đặt cáp quang liên quan đến nhiều yếu tố chi phí, bao gồm bản thân cáp, bộ thu phát và nhân công. Hệ thống cáp quang đa chế độ thường có chi phí ban đầu thấp hơn. Kích thước lõi lớn hơn giúp đơn giản hóa việc lắp đặt, giảm nhu cầu về thiết bị chuyên dụng và chuyên môn. Điều này khiến chúng trở thành lựa chọn tiết kiệm chi phí cho các ứng dụng tầm ngắn, chẳng hạn như mạng cục bộ (LAN) và trung tâm dữ liệu.

Hệ thống sợi quang đơn modeMặt khác, bộ thu phát đơn mode đòi hỏi lắp đặt chính xác hơn do kích thước lõi nhỏ hơn. Điều này làm tăng chi phí nhân công, vì các kỹ thuật viên chuyên môn phải xử lý quy trình để đảm bảo hiệu suất tối ưu. Ngoài ra, bộ thu phát đơn mode đắt hơn so với bộ thu phát đa mode, làm tăng thêm chi phí lắp đặt tổng thể.

Diện mạo Sợi quang đa chế độ (MMF) Sợi quang đơn mode (SMF)
Chi phí ban đầu Thấp hơn Cao hơn
Độ phức tạp của việc cài đặt Dễ dàng hơn do kích thước lõi lớn hơn Phức tạp hơn do kích thước lõi nhỏ hơn
Phù hợp cho Ứng dụng tầm ngắn Truyền dẫn đường dài

Mặc dù chi phí cao hơn, cáp quang đơn mode vẫn cần thiết cho truyền thông đường dài, khi hiệu suất vượt trội hơn khoản đầu tư ban đầu.

Chi phí bảo trì và vận hành

Chi phí bảo trì và vận hành cũng khác nhau đáng kể giữa hai loại sợi quang. Hệ thống sợi quang đa chế độ thường có chi phí bảo trì thấp hơn. Kích thước lõi lớn hơn giúp chúng ít bị ảnh hưởng bởi các vấn đề căn chỉnh, giảm nhu cầu điều chỉnh thường xuyên. Hơn nữa, hệ thống đa chế độ sử dụng nguồn sáng LED, có giá cả phải chăng hơn và dễ thay thế hơn so với nguồn sáng laser được sử dụng trong hệ thống đơn chế độ.

Hệ thống cáp quang đơn mode, mặc dù mang lại hiệu suất vượt trội, nhưng lại đòi hỏi chi phí bảo trì cao hơn. Kích thước lõi nhỏ hơn của chúng đòi hỏi sự căn chỉnh chính xác, và bất kỳ sự sai lệch nào cũng có thể dẫn đến suy giảm tín hiệu. Ngoài ra, nguồn sáng laser được sử dụng trong hệ thống đơn mode cũng tốn kém hơn để bảo trì và thay thế. Những yếu tố này góp phần làm tăng tổng chi phí sở hữu của hệ thống cáp quang đơn mode.

  • Hệ thống cáp quang đa chế độ thường dễ bảo trì hơn do thiết kế đơn giản hơn.
  • Hệ thống cáp quang đơn mode đòi hỏi phải xử lý chuyên biệt, làm tăng chi phí vận hành.

Hiệu quả về chi phí cho các ứng dụng đường dài

Khi đánh giá hiệu quả chi phí cho các ứng dụng đường dài, cáp quang đơn mode nổi lên là lựa chọn hàng đầu. Khả năng truyền dữ liệu trên khoảng cách hơn 80 km mà không bị suy hao tín hiệu đáng kể khiến nó trở thành công cụ không thể thiếu cho các mạng xương sống viễn thông và internet. Mặc dù chi phí ban đầu và bảo trì cao hơn, nhưng lợi ích lâu dài của việc giảm suy hao tín hiệu và băng thông rộng hơn là hoàn toàn xứng đáng với khoản đầu tư này.

Cáp quang đa chế độ, mặc dù có giá thành ban đầu phải chăng hơn, nhưng không phù hợp cho các ứng dụng đường dài. Độ phân tán và suy hao mode cao hơn của nó hạn chế hiệu quả của nó trong các hệ thống lắp đặt tầm ngắn. Đối với các tổ chức ưu tiên hiệu quả chi phí trong việc triển khai quy mô nhỏ, cáp quang đa chế độ vẫn là một lựa chọn thiết thực.

Mẹo: Các tổ chức nên cân nhắc cả chi phí ban đầu và chi phí dài hạn khi lựa chọn hệ thống cáp quang. Trong khi cáp quang đa chế độ tiết kiệm chi phí cho khoảng cách ngắn, cáp quang đơn chế độ mang lại giá trị tốt hơn cho các ứng dụng khoảng cách xa.

Ứng dụng của cáp quang đa chế độ và đơn chế độ

 

Các trường hợp sử dụng tốt nhất cho cáp quang đa chế độ

Cáp quang đa chế độ (multimode) rất linh hoạt và được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Đường kính lõi lớn hơn và khả năng truyền dẫn nhiều chế độ ánh sáng khiến nó trở nên lý tưởng cho truyền thông cự ly ngắn. Các ngành công nghiệp thường sử dụng loại cáp này cho:

  • Giải pháp chiếu sáng:Hệ thống chiếu sáng ô tô và trang trí được hưởng lợi từ hiệu quả và tính linh hoạt của nó.
  • Đồ điện tử tiêu dùng:Các thiết bị âm thanh và video có độ phân giải cao sử dụng sợi quang đa chế độ để truyền tín hiệu liền mạch.
  • Dụng cụ kiểm tra cơ khí: Tính chất nhẹ và không bị uốn cong giúp sản phẩm phù hợp để kiểm tra những khu vực khó tiếp cận.
  • Trung tâm dữ liệu và mạng LAN: Tiết kiệm chi phí và dễ lắp đặt, sợi quang đa chế độ hoàn hảo cho truyền thông tốc độ cao trong không gian hạn chế.

Nhu cầu ngày càng tăng về hệ thống truyền thông nhanh hơn và an toàn hơn tiếp tục thúc đẩy việc áp dụng cáp quang đa chế độ trong các lĩnh vực này.

Các kịch bản lý tưởng cho cáp quang đơn mode

Sợi quang đơn mode vượt trội trong các tình huống yêu cầu truyền thông đường dài, băng thông rộng. Đường kính lõi nhỏ hơn giúp giảm thiểu suy hao tín hiệu và đảm bảo hiệu suất tối ưu. Các ứng dụng chính bao gồm:

  • An toàn công cộng và mạng di động: Cơ sở hạ tầng truyền thông đáng tin cậy phụ thuộc vàosợi quang đơn modeđể dịch vụ không bị gián đoạn.
  • Môi trường đô thị và dân cư: Các sợi quang này kết nối khu vực thành thị và ngoại ô, hỗ trợ dịch vụ internet và viễn thông.
  • Hệ thống Nhà máy bên ngoài (OSP):Sợi quang đơn mode rất cần thiết cho các công trình lắp đặt ngoài trời, mang lại độ bền và lợi ích kinh tế.
  • Triển khai 5G và FTTH: Độ tổn thất thấp và hiệu suất cao khiến chúng trở nên không thể thiếu đối với các công nghệ thế hệ tiếp theo.

Việc lắp đặt và thử nghiệm đúng cách là rất quan trọng để tối đa hóa hiệu suất của sợi quang đơn mode trong những trường hợp này.

Xu hướng ngành năm 2025 và vai trò của Dowell

Ngành công nghiệp cáp quang được dự báo sẽ tăng trưởng đáng kể vào năm 2025. Thị trường dây nhảy quang dự kiến ​​sẽ tăng trưởng từ 3,5 tỷ đô la Mỹ năm 2023 lên 7,8 tỷ đô la Mỹ vào năm 2032. Sự tăng trưởng này phản ánh nhu cầu ngày càng tăng về internet tốc độ cao và cơ sở hạ tầng đám mây. Tương tự, thị trường cáp quang nói chung dự kiến ​​sẽ đạt 30,5 tỷ đô la Mỹ vào năm 2030, nhờ sự mở rộng của các trung tâm dữ liệu và việc áp dụng công nghệ 5G và FTTH.

Dowell đóng vai trò then chốt trong bối cảnh đang phát triển này. Bằng cách cung cấpgiải pháp cáp quangCông ty đảm bảo độ tin cậy và khả năng mở rộng của mạng. Các sản phẩm của công ty, chẳng hạn như dây cáp quang, giúp nâng cao hiệu suất của các trung tâm dữ liệu hiện đại và hỗ trợ nhu cầu ngày càng tăng về các hệ thống truyền thông mạnh mẽ.

Chọn cáp quang phù hợp với nhu cầu của bạn

Các yếu tố chính: Khoảng cách, Băng thông và Ngân sách

Việc lựa chọn cáp quang phù hợp đòi hỏi phải cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố kỹ thuật như khoảng cách, băng thông và ngân sách. Mỗi yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc xác định loại cáp tối ưu cho từng ứng dụng cụ thể.

Sợi quang đơn mode phù hợp nhất cho truyền thông đường dài nhờ khả năng truyền dữ liệu trên khoảng cách lên đến 160 km với mức suy hao tín hiệu tối thiểu. Ngược lại, sợi quang đa mode phù hợp hơn cho khoảng cách ngắn, thường từ 300 mét đến 2 km, tùy thuộc vào loại và tốc độ. Ví dụ, sợi quang đa mode OM3 và OM4 có thể xử lý băng thông cao hơn trên khoảng cách ngắn, lý tưởng cho các trung tâm dữ liệu và mạng cục bộ.

Ngân sách hạn hẹp cũng ảnh hưởng đến việc lựa chọn cáp quang. Cáp quang đơn mode, mặc dù mang lại hiệu suất vượt trội trên khoảng cách xa, nhưng lại tốn kém hơn trong lắp đặt và bảo trì. Cáp quang đa mode, với chi phí lắp đặt và thiết bị tiết kiệm, mang đến giải pháp thiết thực cho các tổ chức có ngân sách hạn hẹp và nhu cầu truyền thông tầm ngắn.

Nhân tố Sự miêu tả
Loại sợi Chế độ đơn so với chế độ đa; ảnh hưởng đến khả năng về khoảng cách và băng thông.
Yêu cầu về khoảng cách Xác định độ dài sợi cần thiết; quá ngắn hoặc quá dài có thể dẫn đến kém hiệu quả.
Nhu cầu băng thông Yêu cầu về băng thông hiện tại và tương lai ảnh hưởng đến việc lựa chọn loại sợi quang.
Ràng buộc ngân sách Sự khác biệt về chi phí giữa sợi quang đơn mode và đa mode; tác động đến tổng ngân sách dự án.
Các tình huống ứng dụng Các ứng dụng khác nhau có thể yêu cầu các loại sợi cụ thể để đạt hiệu suất tối ưu.
Những cân nhắc hướng tới tương lai Việc nâng cấp năng lực và tiến bộ công nghệ có thể ảnh hưởng đến chi phí và lựa chọn lâu dài.

Các tổ chức phải đánh giá các yếu tố này để đảm bảo khoản đầu tư của họ phù hợp với nhu cầu truyền thông hiện tại và tương lai.


Sợi quang đa chế độ và đơn chế độCáp quang đáp ứng các nhu cầu riêng biệt. Cáp quang đa chế độ mang đến giải pháp tiết kiệm chi phí cho khoảng cách ngắn, chẳng hạn như trong mạng LAN và trung tâm dữ liệu, trong khi cáp quang đơn chế độ vượt trội trong các ứng dụng đường dài, băng thông rộng. Đến năm 2025, những tiến bộ trong công nghệ cáp quang sẽ duy trì sự phù hợp của cả hai loại cáp, đáp ứng các nhu cầu truyền thông đa dạng.

Thông tin chi tiết quan trọng: Thị trường cáp quang được dự đoán sẽ tăng trưởng đáng kể, nhờ nhu cầu dữ liệu ngày càng tăng và các sáng kiến ​​của chính phủ. Các giải pháp chất lượng cao của Dowell đảm bảo độ tin cậy và hiệu quả chi phí, hỗ trợ cho sự tăng trưởng này.

Tính năng Sợi quang đơn mode Sợi quang đa chế độ
Khả năng khoảng cách Lên đến 140 km Lên đến 2 km
Dung lượng băng thông Hỗ trợ tốc độ dữ liệu lên đến 100 Gbps trở lên Tốc độ tối đa dao động từ 10 Gbps đến 400 Gbps
Hiệu quả về chi phí Đắt hơn cho khoảng cách ngắn Tiết kiệm chi phí hơn cho khoảng cách ngắn

Câu hỏi thường gặp

Sự khác biệt chính giữa sợi quang đơn mode và đa mode là gì?

Sợi quang đơn mode hỗ trợ truyền thông đường dài, băng thông rộng với mức suy hao tín hiệu tối thiểu. Sợi quang đa mode tiết kiệm chi phí hơn cho khoảng cách ngắn nhưng có độ phân tán mode cao hơn.

Ngành công nghiệp nào được hưởng lợi nhiều nhất từ ​​cáp quang đa chế độ?

Các ngành công nghiệp như trung tâm dữ liệu, mạng LAN và thiết bị điện tử tiêu dùng được hưởng lợi từ cáp quang đa chế độ do giá cả phải chăng và phù hợp cho truyền thông tốc độ cao, tầm ngắn.

Tại sao lắp đặt cáp quang đơn mode lại tốn kém hơn?

Sợi quang đơn mode đòi hỏi phải lắp đặt chính xác và thiết bị chuyên dụng, bao gồm cả laser tiên tiến, làm tăng chi phí nhân công và vật liệu so với hệ thống đa mode.


Thời gian đăng: 15-04-2025