Thông tin sản phẩm | |
Kích thước (mm) | 232x73x95 |
Trọng lượng (kg) | ≤ 0,5 |
Nhiệt độ môi trường | -10oC~55oC |
Độ ẩm tương đối | 10%~95% |
Tiếng ồn môi trường | 60dB |
Áp suất khí quyển | 86~106Kpa |
Phụ kiện | Dây kiểm tra trợ lý RJ11 × 1 Ống cầu chì 0,3a x 1 |
1.Hook—Mở/đóng phím kiểm tra
2.SPKR—Phím chức năng rảnh tay (Loa)
3.Mở khóa—Khóa dữ liệu của chức năng ghi đè
4.Quay số lại—Gọi lại số điện thoại cuối cùng
5.Tắt tiếng—Nhấn nút này, bạn có thể nghe thấy giọng nói trên đường dây nhưng những người khác không thể nghe thấy giọng nói của bạn.
6.*/P…T—“*” và P/T
7.Store—Lưu trữ số điện thoại gọi đến
8.Bộ nhớ—Phím trích xuất số điện thoại và bạn có thể nhấn một phím để quay số nhanh.
9.Phím quay số—1……9,*,#
10.Đèn báo nói chuyện—đèn này sẽ sáng khi nói chuyện
11.Đèn báo LED H-DCV— Nếu có điện áp DV cao trên đường dây, đèn báo sẽ sáng
12.Đèn LED báo dữ liệu—Nếu có dịch vụ ADSL dữ liệu trực tiếp trên đường truyền khi bạn thực hiện thao tác nhận dạng dữ liệu,
đèn báo dữ liệu sẽ sáng.
13.Đèn báo LED H-ACV— Nếu có điện áp AV cao trên đường dây, đèn báo H-ACVA sẽ sáng.
14.LCD—Hiển thị số điện thoại và kết quả kiểm tra